Bệnh tay chân miệng và thủy đậu có gì giống nhau?
Tay chân miệng và thủy đậu đều là những bệnh truyền nhiễm gây ra do virus. Bệnh có thể lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp, thông qua các giọt bắn trong không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi; khi tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, dịch tiết, chất nôn; hoặc khi chạm vào các đồ vật và bề mặt bị nhiễm virus.
Bất cứ ai cũng có khả năng mắc tay chân miệng hoặc thủy đậu nếu chưa có kháng thể miễn dịch, trong đó trẻ em là đối tượng dễ bị nhiễm bệnh. Cả chân tay miệng và thủy đậu đều có một số biểu hiện khá giống nhau như: sốt, đau đầu, mệt mỏi, phát ban có mụn nước, trẻ biếng ăn,…
Hầu hết các trường hợp bệnh tay chân miệng và bệnh thủy đậu đều có thể tự khỏi nếu bệnh nhẹ. Tuy nhiên bệnh cũng có thể diễn tiến nặng hơn, gây ra những biến chứng nguy hiểm ở trẻ, nhất là khi không được phát hiện kịp thời và chăm sóc đúng cách.
Phân biệt bệnh tay chân miệng và thủy đậu
Việc phân biệt bệnh tay chân miệng và bệnh thủy đậu giúp hạn chế khả năng lây lan của bệnh. Đồng thời giúp bố mẹ có cách chăm sóc bé phù hợp, chủ động thăm khám kịp thời và đẩy nhanh quá trình hồi phục ở trẻ. (1)
Một số tiêu chí so sánh thủy đậu và tay chân miệng dưới đây như:
1. Nguyên nhân tay chân miệng và thủy đậu
| Phân biệt nguyên nhân | Bệnh tay chân miệng | Bệnh thủy đậu |
| Virus gây bệnh | - Coxsackievirus A16 (CA16), Enterovirus 71 (EV71) và một số loại virus khác
| - Virus Varicella Zoster (VZV)
|
| Mùa xuất hiện phổ biến | - Xảy ra quanh năm, cao điểm từ tháng 2 – tháng 4 và tháng 9 – tháng 12
| - Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất thường vào tháng 3 – tháng 5
|
| Độ tuổi thường gặp | - Có thể gặp ở người lớn và trẻ em, phổ biến nhất ở trẻ em dưới 5 tuổi
| - Có thể gặp ở cả người lớn và trẻ em, ảnh hưởng đến trẻ em 5 – 10 tuổi
|
| Đường lây truyền | - Các giọt bắn trong không khí khi ho, hắt hơi
- Nước bọt, dịch tiết, chất nôn, phân của người bệnh
- Tiếp xúc với bề mặt hoặc vật thể nhiễm virus
| - Các giọt bắn trong không khí khi ho, hắt hơi
- Nước bọt, dịch tiết, chất nôn của người bệnh
- Tiếp xúc với bề mặt hoặc vật thể nhiễm virus
|
| Tốc độ lây lan | | |
Bệnh tay chân miệng và bệnh thủy đậu đều do virus gây ra.2. Triệu chứng tay chân miệng và thủy đậu
| Phân biệt triệu chứng | Bệnh tay chân miệng | Bệnh thủy đậu |
| Thời gian ủ bệnh | | |
| Sốt | - Sốt nhẹ
- Có thể sốt cao liên tục, sốt kéo dài trên 2 ngày nếu gặp biến chứng
| |
| Phát ban | - Thường xuất hiện sau các triệu chứng ban đầu, ở giai đoạn toàn phát bệnh
- Phát ban thường nổi quanh miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân hoặc gối, mông, cánh tay
| - Có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh
- Xuất hiện trên mặt, da đầu, thân người, chân, khuỷu tay đến vai
- Ban đầu là các đốm nhỏ màu đỏ, tím hoặc nâu
|
| Mụn nước | - Xuất hiện ở giai đoạn toàn phát
- Mụn nước bầu dục, nhỏ, màu trắng, tập trung nhiều ở lòng bàn tay, bàn chân và trong miệng
- Mụn nước thường không gây đau, không gây ngứa
| - Xuất hiện sau 10 – 12 giờ phát ban, các đốm phát triển thành nốt sần và mụn nước
- Mụn nước gây ngứa nhiều
- Mụn nước tiếp tục phát triển thành mụn mủ
- Các nốt mủ vỡ ra, đóng vảy
|
| Dấu hiệu khác | - Vết loét trong vòm miệng, trên lưỡi hoặc má trong gây đau miệng, biếng ăn
- Đau họng
- Sổ mũi
- Tiêu chảy
| - Đau nhức cơ bắp
- Buồn nôn
- Ăn không ngon miệng
|
Tay chân miệng và thủy đậu có một số triệu chứng giống nhau như sốt, phát ban, mụn nước.3. Biến chứng tay chân miệng và thủy đậu
Một số trường hợp trẻ sốt cao kéo dài trên 2 ngày, khó thở, cơ thể tím tái, co giật, rối loạn tri giác,… có thể là dấu hiệu của biến chứng nguy hiểm. (2)
| Biến chứng của bệnh | Bệnh tay chân miệng | Bệnh thủy đậu |
| Thể nhẹ | | |
| Thể nặng | - Viêm não, viêm màng não
- Mất nước
- Viêm cơ tim
- Viêm phổi
- Phù phổi
- Liệt mềm cấp tính
- Suy hô hấp
- Suy tuần hoàn
- Biến chứng nhiễm trùng
- Tử vong
| - Nguy cơ biến chứng cao ở phụ nữ mang thai hoặc người suy giảm hệ miễn dịch:
- Viêm não
- Mất nước
- Viêm phổi
- Phù não (sưng não)
- Biến chứng xuất huyết
- Nhiễm trùng da
- Viêm thận, viêm cầu thận cấp
- Viêm khớp tràn dịch
- Tử vong
|
4. Chẩn đoán tay chân miệng và thủy đậu
Bệnh tay chân miệng được chẩn đoán chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng thông qua các triệu chứng bệnh ở trẻ và yếu tố dịch tễ (có tiếp xúc trẻ bị tay chân miệng trước đó). Một số trường hợp cần xét nghiệm dịch hầu họng, dịch tiết từ mụn nước hoặc mẫu phân của trẻ trong trường hợp bệnh nặng nhưng triệu chứng không rõ ràng.
Để chẩn đoán bệnh thủy đậu ở trẻ, bác sĩ sẽ phối hợp các thông tin về dịch tễ (chưa tiêm ngừa thủy đậu, chưa mắc bệnh thủy đậu, có tiếp xúc bệnh nhân thủy đậu), thăm khám lâm sàng, có thể kết hợp thêm một số phương pháp xét nghiệm như phân lập siêu vi, PCR tìm Herpes varicellae.
5. Điều trị tay chân miệng và thủy đậu
| Cách điều trị bệnh | Bệnh tay chân miệng | Bệnh thủy đậu |
| Có tự khỏi không | - Có, bệnh có thể tự khỏi nếu không xuất hiện biến chứng
| - Có, bệnh có thể tự khỏi nếu không xuất hiện biến chứng
|
| Thời gian khỏi bệnh | - Khoảng 7 – 10 ngày từ khi khởi phát bệnh
| - Khoảng 1 – 2 tuần từ khi phát ban xuất hiện
|
| Thuốc điều trị | - Không có thuốc đặc trị bệnh tay chân miệng, các phương pháp điều trị nhằm giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng:
- Hạ sốt bằng paracetamol hoặc ibuprofen
- Chỉ được dùng kháng sinh điều trị khi có bội nhiễm và được bác sĩ chỉ định
- Có thể sử dụng thuốc giảm ngứa, (thuốc kháng histamin) theo chỉ định của bác sĩ
| - Thuốc điều trị đặc hiệu: Acyclovir (rút ngắn thời gian bệnh, giảm tổn thương da, phòng ngừa biến chứng ở trẻ suy giảm miễn dịch)
- Truyền kháng thể trên cơ địa suy giảm miễn dịch, trẻ sơ sinh, trẻ đang điều trị corticoid kéo dài, điều trị ung thư
- Dùng acetaminophen hoặc ibuprofen khi sốt
- Dùng thuốc kháng sinh khi có dấu hiệu nhiễm trùng da
- Giảm ngứa bằng kháng histamin
|
| Chế độ dinh dưỡng | - Bổ sung đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng
- Nên ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu hóa
- Tăng cường bổ sung vitamin C giúp tăng đề kháng, chống nhiễm trùng
- Tránh các loại thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng
| - Bổ sung đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng
- Nên ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu hóa
- Tăng cường bổ sung vitamin C giúp tăng đề kháng, chống nhiễm trùng
- Tránh các loại thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng
|
6. Phòng ngừa tay chân miệng và thủy đậu
Cách phòng ngừa bệnh | Bệnh tay chân miệng | Bệnh thủy đậu |
| Vệ sinh | - Rửa tay thường xuyên với xà phòng
- Ho và hắt hơi vào khăn giấy hoặc khuỷu tay
- Không dùng chung vật dụng cá nhân với người khác
- Vệ sinh sạch sẽ các bề mặt dễ tiếp xúc như mặt bàn, tay nắm cửa, đồ chơi, công tắc,…
- Dọn vệ sinh, khử khuẩn không gian sống, hạn chế sự tồn tại của virus
| - Rửa tay thường xuyên với xà phòng
- Ho và hắt hơi vào khăn giấy hoặc khuỷu tay
- Không dùng chung vật dụng cá nhân với người khác
- Vệ sinh sạch sẽ các bề mặt dễ tiếp xúc như mặt bàn, tay nắm cửa, đồ chơi, công tắc,…
- Dọn vệ sinh, khử khuẩn không gian sống, hạn chế sự tồn tại của virus
|
| Thời gian cách ly | - Bệnh có khả năng lây nhiễm ngay từ giai đoạn ủ bệnh và vài tuần sau khi đã khỏi bệnh
| - Khi các nốt thủy đậu khô, đóng vảy và bắt đầu bong tróc sẽ hết khả năng lây nhiễm bệnh
|
| Vắc xin | | |
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Trẻ cần được đưa đến bệnh viện thăm khám ngay lập tức nếu gặp phải một trong các dấu hiệu:
- Sốt cao trên 39° hay sốt kéo dài trên 2 ngày, không hạ sốt dù uống paracetamol hoặc ibuprofen đúng liều lượng;
- Trẻ nôn ói nhiều, có dấu hiệu mất nước;
- Giật mình chới với;
- Trẻ lừ đừ, ngủ gà gật, run tay chân, đi đứng loạng choạng;
- Trẻ khó thở, thở nhanh, môi tím tái;
- Tay chân lạnh, nổi vân tím, vã mồ hôi lạnh;
- Hôn mê hoặc co giật.